Có 2 kết quả:
雌雄异色 cí xióng yì sè ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ ㄧˋ ㄙㄜˋ • 雌雄異色 cí xióng yì sè ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ ㄧˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sexual coloration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sexual coloration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0